IDEO CLIP HOẠT ĐỘNG 

 

 

Mã định dạng: PSB 1534 FFL

Tải trọng (Kg): 1500 

Chiều cao tối thiểu của càng nâng (mm): 85 

Chiều cao nâng  (mm) : 3400 

Trung tâm tách trọng lực: 600

Chiều cao hỗ trợ tối thiểu (mm): 1695

Chiều cao hỗ trợ tối đa (mm): 3943

Tổng chiều rộng (mm): 910

Tổng chiều dài (mm): 1975

Nâng tự do (mm): 1104

Chiều rộng càng nâng (mm): 570

Chiều dài càng nâng (mm): 1150

 

Tốc độ lái xe khi không/có tải hàng (km / h): 6.0/6.0
Tốc độ nâng khi không/có tải hàng(mm / s): 150/105

Tốc độ giảm/thấp khi không/có tải hàng(mm / s): 110/130
Điện tử: Curtis

Động cơ lái: 1.3 kW

Động cơ nâng: 3 kW

Pin xe : 210Ah / 24V

Pin sạc : 40 Ah / 24V (Bên ngoài)

Bánh nâng(mm): Polyurethane 80 x 70

Bánh lái: 252 x 88

Công suất Gradient khi không/có tải hàng: 12/6 grader

 

Phanh: điện tử

Điều chỉnh tốc độ: impulse điện tử

Trọng lượng bao gồm cả pin (kg): 1175

Bán kính cánh (mm): 1490

Mức độ tiếng ồn khi lái xe: 68 dB

Khung cột xe nâng: khung 3 cột

 

Xe với động cơ điện mạnh mẽ ,nâng hàng ở vị trí khá cao với bánh xe điện, xe vận hành an toàn và dễ dàng,thuận tiện cho người sử dụng

 .

Xe không dễ di chuyển/nâng hàng ở những kho chật hẹp.

 

Xe vận hành  nhẹ và linh hoạt,bánh xoay điện,vận chuyển hàng an toàn,đặc biệt trong các kho lưu trữ lớn,nhiều pallet, kệ lưu trữ cao.

 

Type sheet for industrial truck acc.to VID 2198 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Distinguishing
mark
1.2 Manufacturer`s type designation   PS 15
1.3 Power (battery ,diesel, petrol, gas, manual)   Battery
1.4 Operator type   Pedestrian
1.5 Load Capacity / rated load Q (t) 1.5
1.6 Load centre distance C (mm) 600
1.8 Load distance ,centre of drive axle to fork X (mm) 765
1.9 Wheelbase Y(mm) 1519
Weight 2.1 Service weight kg 1596
2.2 Axle loading, laden front/rear kg 1345/1663
2.3 Axle loading, unladen front/rear kg 955/553
Tyres, chassis 3.1 Tires   Polyurethane (PU)
3.2 Tire size, front Ø x w (mm) Ø230×75
3.3 Tire size, rear Ø x w (mm) Ø 80× 70
3.4 Additional wheels(dimensions) Ø x w (mm) Ø124x60
3.5 Wheels, number front/rear(x=driven wheels)   1x+2/4
3.6 Tread, front b10 (mm) 750
3.7 Tread, rear b11 (mm) 390
Dimensions 4.2 Lowered mast height h1 (mm) 2220
4.3 Free lift height h2 (mm) 1660
4.4 Lift h3 (mm) 4915
4.5 Extended mast height h4 (mm) 5520
4.9 Height of tiller in drive position min./ max. h14 (mm) 1370/945
4.15 Height, lowered h13 (mm) 85
4.19 Overall length l1 (mm) 2180
4.2 Length to face of forks l2 (mm) 1030
4.21 Overall width b1 (mm) 1000
4.22 Fork dimensions s/e/l (mm) 60/180/1150
4.25 Distance between fork- arms b5 (mm) 570
4.32 Ground clearance, centre of wheelbase m2 (mm) 25
4.33 Aisle width for pallets 1000X1200 lengthways Ast (mm) 2645
4.34 Aisle width for pallets 800X1200 lengthways Ast (mm) 2592
4.35 Turning radius Wa (mm) 1806
Performance data 5.1 Travel speed, laden/unladen Km/h 6.0/6.0
5.2 Lift speed, laden/ unladen m/s 0.141/0.212
5.3 Lowering speed, laden/ unladen m/s 0.227/0.178
5.8 Max. gradeability performance, laden/ unladen % 41802
5.1 Service brake   Electromagnetic
Electric- engine 6.1 Drive motor rating S2 60min kW 1.3
6.2 Lift motor rating at S3 15% kW 3
6.3 Battery acc. to DIN 43531/35/36 A, B, C, no   B,3PzS
6.4 Battery voltage, nominal capacity K5 V/Ah 24/ 350
6.5 Battery weight kg 288
6.6 Energy consumption acc. to VDI cycle kWh/h 2.1
Additional data 8.1 Type of drive control   AC- Speed Control
8.4 Sound level at driver's ear according to EN 12053 dB(A) 70