Mã định dạng: ECL 1035

Tải trọng (Kg): 1000 

Chiều cao tối thiểu của càng nâng (mm): 85 

Chiều cao nâng  (mm) : 3500 

Trung tâm tách trọng lực: 600

Tổng chiều rộng (mm): 800

Tổng chiều dài (mm): 1800

Chiều rộng càng nâng (mm): 570

Chiều dài càng nâng (mm): 1150

Chiều cao hỗ trợ tối thiểu: 2250
Chiều cao hỗ trợ tối đa: 3925

Nâng tự do: 70mm
Tốc độ lái xe khi không/có tải hàng (km / h): 4.5/4.3
Tốc độ nâng khi không/có tải hàng(mm / s): 160/130
Tốc độ giảm/thấp khi không/có tải hàng(mm / s): 110/130
Điện tử: Curtis

Động cơ lái: 0.45 kW
Động cơ nâng: 2.2 kW
Pin xe : 85Ah/24V
Pin sạc : Bên trong

Bánh nâng(mm): Polyurethane 80 x 93

Bánh lái: 220 x 75

Công suất Gradient khi không/có tải hàng: 10/5 độ

Phanh: điện tử

Điều chỉnh tốc độ: impulse điện tử

Trọng lượng bao gồm cả pin (kg): 540

Bán kính cánh (mm): 1485
Khung cột xe nâng: khung 2 cột


Xe ECL với động cơ điện tiết kiệm,kinh tế nhất ,nâng hàng ở vị trí khá cao 3500mm, với công suất 1000kg. Xe thiết kế gọn,nhẹ,thích hợp di chuyển trong nhà kho/kho lưu trữ . Xe vận hành an toàn và dễ dàng,thuận tiện cho người sử dụng

 

 

 

 

 

Technical data sheet for industrial trucks acc. to VDI 2198    1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm
Distinguishing mark 1.2 Manufacturer`s type designation   ECL1029 ECL1029M
1.3 Drive   Battery
1.4 Operator type   Pedestrian
1.5 Load Capacity / rated load Q(t) 1.0
1.6 Load centre distance c(mm) 600
1.8 Load distance ,centre of drive axle to fork x(mm) 800 733
1.9 Wheelbase Y(mm) 1281
Weight 2.1 Service weight kg 510 756
2.2 Axle loading, laden front/rear kg 580/930 786/970
2.3 Axle loading, unladen front/rear kg 385/125 530/226
Tyres, Chassis 3.1 Tires   Polyurethane (PU)
3.2 Tire size, front ÆxW (mm) Æ220 × 70
3.3 Tire size, rear ÆxW (mm) Æ80 × 93
3.4 Additional wheels(dimensions) ÆxW (mm) Æ124 × 60
3.5 Wheels, number front/rear(x=driven wheels)   1x+1 / 2
3.6 Tread, front b10 (mm) 529
3.7 Tread, rear b11 (mm) 420/ 535 1130 - 1500
Dimensions 4.2 Lowered mast height h1 (mm) 1950 1935
4.3 Free Lift height h2 (mm) 70 70
4.4 Lift h3 (mm) 2840 2840
4.5 Extended mast height h(mm) 3325 3420
4.9 Height of tiller in drive position min./ max. h14 (mm) 785/ 1300
4.15 Height, lowered h13 (mm) 85 40
4.19 Overall length l1 (mm) 1800 1638
4.2 Length to face of forks l2 (mm) 650 688/ 700
4.21 Overall width b1 (mm) 800 1250
4.22 Fork dimensions s/e/l (mm) 60/150/1150 35/100/1150 1)
4.25 Distance between fork- arms b(mm) 570/ 685 282 - 800
4.32 Ground clearance, centre of wheelbase m2 (mm) 29 25
4.33 Aisle width for pallets 1000×1200 crossways Ast (mm) 2318 2341
4.34 Aisle width for pallets 800×1200 lengthways Ast (mm) 2250 2300
4.35 Turning radius Wa (mm) 1485
Performance data 5.1 Travel speed, laden/ unladen km/h 4.3 / 4.5
5.2 Lift speed, laden/ unladen m/s 0.11/ 0.16
5.3 Lowering speed, laden/ unladen m/s 0.13/ 0.11
5.8 Max. gradeability, laden/ unladen % 5/10
5.1 Service brake   Electromagnetic
Electric- motor 6.1 Drive motor rating S2 60min     kW 0.45
6.2 Lift motor rating at S3 7.5%          kW 2.2
6.3 Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A, B, C, no   no
6.4 Battery voltage, nominal capacity K5    V/Ah 2× 12/ 85 2)
6.5 Battery  weight kg 2× 25
6.6 Energy consumption acc. to VDI cycle kWh/h 0.73 0.76
Addi- tional data 8.1 Type of drive control   DC- Speed Controller
  8.4 sound level at driver`s ear acc. to EN 12053 dB(A) < 70