XE NÂNG TAY 1.5 TẤN XE NÂNG TAY CHẠY ĐIỆN

Xe nâng tay 1.5 tấn xe nâng tay chạy điện là sản phầm xe nâng tay mới nhất của Noblelift. Sản phẩm nhập khẩu phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM .

Xe nâng tay 2 Tấn Noblelift Việt Nam sử dụng điện trong ắc quy vận hành đơn giản, tiết kiệm sức lực thời gian. Chất lượng hàng đâu Thế giới được tin dùng nhất.

 

Thông số và ưu điểm của xe nâng tay 2 tấn Noblelift chạy điện.

  • Nâng hàng nặng 2 tấn, chạy điện không mất sức khi di chuyển.
  • Có bàn đứng lái.
  • Vận hành êm ái, không tiếng ồn.
  • Hệ thống lái, nâng bằng motor điện.
  • Hệ điều khiển CHÂU ÂU
  • Phanh điện từ.
  • Giới hạn nâng tự động, tuổi thọ Pin và motor lâu hơn.
    …..

Với thiết kế hoàn hảo cho 1 chiếc xe nâng tay Noblelift vừa rẻ vừa tiệ lợi. Xe nâng tay chạy điên 2 tấn Noblelift  sẽ là sự lựa chọn đáng quan tâm. Khả năng cơ động cùng hệ thống điện bền bỉ, sản phẩm này là giải pháp hoàn hảo cho nhà kho của Công ty ban.

 

Xe nâng tay điện 2 tấn cùng các loại xe nâng tay khác và các sản phẩm xe nâng Noblelift mới 100%. Thương hiệu và chất lượng của Noblelift đã được khẳng định trên toàn thế giới. Xe nâng tay chạy điện của Noblelift là sản phẩm tốt nhất và giá rẻ nhất thị trường.

 

Sản phẩm xe nâng Heli bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn của Noblelift toàn cầu. Bảo hành xe nâng Noblelift miễn phí 12 tháng đổi mới các lỗi do nhà sản xuất gây ra. Phụ tùng linh kiện thay thế chính hãng luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách

Mọi thông tin tham khảo báo giá xin liên hệ:

LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM
Email : salemanager@patiha.com.vn
https://thangnangcongtrinh300kg.blogspot.com/
https://xenangngoilai.wordpress.com/
http://xenangngoilaicosan.blogspot.com/
Địa chỉ : 105/ 2 Quốc Lộ 1A phường tân thới hiệp Quận 12
website : xenangpatiha.vn

SALES HOTLINE 
0938 707 986 
CUSTOMER SUPPORT 
08 3701 0359

Với kim chỉ nam “Nâng bước thành công” PATIHA hi vọng những sản phẩm xe nâng chúng tôi cung cấp tới quý khách hàng sẽ là tiền đề để nâng bước sự phát triển của quý khách hàng, mang lại sự tin cậy cũng như sự an tâm tuyệt đối khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

 

 

Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm
Distinguishing mark 1.2 Manufacturer‘ type designation   RT15A
1.3 Drive(electric,diesel,petrol,gas,main electric)   Battery
1.4 Type of operation(hand,pedestrian,,stand on,rider picker)   Stand on
1.5 Load capacity/rated load Q (t) 1.5
1.6 Load center distance C (mm) 500
1.8 Load distance,cenre of drive axle to fork X(mm) 380
1.9 Wheelbase y (mm) 1482
Weight 2.1 Service weight incl.battery kg 3630
2.3 Axle loading,unladen front/rear kg 2260/1370
2.4 Axle loading,fork advanced,laden front/rear kg 840/4290
2.5 Axle loading,fork retraced,laden front/rear kg 1960/3170
Tyres, chassis 3.1 Tyres(solid rubber,superelastic,pneumatic,polyurethane)   Polyurethane
3.2 Tyres size,front ØxW(mm) 343×140
3.3 Tyres size,rear ØxW(mm) 267×106
3.5 Wheels,number front/rear(x=driven wheels)   2/1x+2
3.7 Track width,rear b11(mm) 1010/500
Dimensions 4.1 Mast/fork carriage tilt forward/backward α/β (°) 3/5
4.2 Lowered mast height h1(mm) 3398
4.3 Free lift h2(mm) 2760
4.4 Lift height h3(mm) 8000
4.5 Extended mast height h4(mm) 8860
4.7 Overhead load guard(cab)height h6(mm) 2330
4.19 Overall length l1(mm) 2246
4.20 Length to face of forks l2(mm) 1326
4.21 Overall width b1(mm) 1130
4.22 Fork dimensions s/e/l(mm) 35/100/920
4.25 Width over forks b5(mm) 200/760
4.28 Reath distance l4(mm) 560
4.31 Ground clearance m1(mm) 80
4.34 Aisle width for pallets 800X1000 crossways Ast(mm) 2695
4.35 Turning radius Wa(mm) 1750
4.37 Length across wheel arms l7(mm) 1855
Performance data 5.1 Travel speed,laden/unladen km/h 9.5/9.5
5.2 Lift speed,laden/unladen m/s 0.28/0.32
5.3 Lowering speed,laden/unladen m/s 0.35/0.31
5.4 Reath speedm,laden/unladen m/s 0.09/0.12
5.8 Max.gradient performance,laden/unladen % 10/15
5.10 Service brake   Electromagnetic
Electric- engine 6.1 Drive motor rating S2 60 min kW 5.5
6.2 Lift motor rating at S3 15% kW 8.6
6.3 Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C,no   A,4Pzs
6.4 Battery voltage,nominal capacity K5 V/Ah 48/360
6.5 Battery weight kg 680
Additional data 8.1 Type of drive control   Zapi
8.2 Operating pressure for attachments (bar) 110
8.3 Oil volume for attachments (l/min) 40
8.4 Sound level at driver's ear according to EN 12053 dB/(A) <70