ĐỂ TRÁNH HÀNG GIẢ , HÀNG NHÁI NOBLELIFT CHÍNH HÃNG , CHÚNG TÔI SẼ CUNG CẤP CO VÀ CQ NHÀ MÁY NOBLELIFT ,
VUI LÒNG KEM KỸ HÌNH DÁNH XE NÂNG CHÍNH HÃNG NOBLELIFT
Tải trọng (kg): 1000//1500KG
Chiều cao nâng (mm): 1600/2500/3000/ 3500
Tổng chiều cao tối đa (mm): 3570
Tổng chiều cao tối thiểu (mm): 2250
Tổng chiều rộng (mm): 770
Tổng chiều dài (mm): 1720
Chiều dài thanh nâng (mm): 1150
Chiều rộng thanh nâng (mm): 570
Công suất motor nâng: 1.5 kW
Tốc độ nâng có tải mm/s: 90
Tốc độ nâng chậm có tải/không tải mm/s: 120/100
Pin: 12V/85 Ah
Sạc: 12V/20Ah
Kích cỡ bánh nâng bogie/nylon: 74x70
Kích cỡ bánh lái mm nylon: 180x50
Trọng lượng tính cả pin: 430
Bán kính vòng quay (mm): 1280
Sản phẩm được trang bị motor nâng hạ sạc pin bằng điện, dễ dàng nâng hạ hàng hóa nặng. Chiếc
máy nâng này hoàn toàn đáp ứng được các yêu cầu nâng hạ hoặc di dời các pallet hàng hóa. Thời
gian làm việc lâu dài hơn với pin được sạc điện, có phanh cho cả hai bánh.
Thích hợp sử dụng cho nhưng công trình xây dựng, hay phân phối các hàng hóa được đóng
thùng. Pin được sạc trong.
- Hiệu quả cao, thiết kế gọn nhẹ.
- Cung cấp đầy đủ pin và cục sạc trong.
- Cách kiểm soát lượng pin được hướng dẫn dễ hiểu.
- Cục sạc 10A/12V, sử dụng điện thế 220V
THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT RIÊNG VỀ DÒNG BÁN TỰ ĐỘNG NOBLELIFT THEO LIÊN KẾT ==> NHẤN VÀO ĐÂY
Residual Capacity at different lifting height | 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM | |
---|---|---|
Up to h3 mm | ACTUAL CAPACITY | (Q)kg |
1600 | 1500 | |
2500 | 1500 | |
3000 | 800 | |
Load centre distance (C)mm | 600 |
Technical Data | 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Identification | 1.2 | Model of manufacture | SPM1516 | SPM1525 | SPM1530 | SPM1535 | SPM1529FFL | |
1.3 | Drive:(electric-battery or mains,diesel, petrol,fuel gas,manual) | manual | ||||||
1.4 | Type of operation(hand, pedestrian, standing, seated, order picker) | Pedestrian | ||||||
1.5 | Load Capacity /rated load | Q(Kg) | 1500 | |||||
1.6 | Load center distance | C(mm) | 600 | |||||
1.9 | Wheelbase | y(mm) | 1160 | |||||
Weights | 2.1 | Weight(including battery) | Kg | 436 | 516 | 543 | 570 | 554 |
Wheels, Chassis |
3.1 | Tyres(solid rubber, superelastic, nylon, polyurethane) | Nylon/PU | |||||
3.2 | Tyre size,front | mm | 180×50 | |||||
3.3 | Tyre size,rear | mm | 74×70 | |||||
3.5 | Wheels, number front/rear | 2/4 | ||||||
3.6 | Track width,front | b10(mm) | 658 | |||||
3.7 | Track width,rear | b11(mm) | 390/490 | |||||
Basic Dimensions | 4.2 | Lowered mast height | h1(mm) | 1980 | 1780 | 2030 | 2280 | 1980 |
4.3 | Free lift | h2(mm) | -- | -- | -- | - | 1440 | |
4.4 | Lift height | h3(mm) | 1600 | 2500 | 3000 | 3500 | 2900 | |
4.5 | Extended mast height | h4(mm) | 1980 | 3020 | 3520 | 4020 | 3420 | |
4.9 | Height of handle min./max. | H14(mm) | 790/1156 | |||||
4.15 | Fork height lowered | h13(mm) | 85 | |||||
4.19 | Overall length | L1(mm) | 1720/1580 | |||||
4.2 | Length to face of forks | L2(mm) | 610/670 | |||||
4.21 | Overall width | b1(mm) | 762 | |||||
4.22 | Fork dimensions | s/e/l(mm) | 60/182/1100 | |||||
60/150/900 | ||||||||
4.25 | width over forks | b5(mm) | 570 | |||||
330-640 | ||||||||
4.33 | Aisle width for pallets 1000×1200 crossways | Ast(mm) | 2145 | |||||
4.34 | Aisle with for pallets 800×1200 lengthways | Ast(mm) | 2175 | 2145 | ||||
4.35 | Turning radius | Wa(mm) | 1280 | 1280 | ||||
Performance | 5.2 | Lift speed, laden/unladen | mm/s | 65/100 | 72/112 | |||
5.3 | Lowering speed, laden/unladen | mm/s | 85/70 | 96/80 | ||||
5.11 | Parking brake | Manual | ||||||
E-Motor | 6.2 | Lift motor rating at S3 15% | kw | 1.5 | ||||
6.4 | Battery voltage, norminal capacity K5 | V/Ah | 12/150 | |||||
6.5 | Battery weight | Kg | 45 |