Xe nâng điện mini nobelelift, hay còn gọi là xe nâng tay thấp chạy bằng điện ( FPT 15) là loại xe được sử dụng để kéo Pallet một mặt có tải trọng từ 1500kg trở xuống,
Ưu điểm loại xe này vượt trội so với loại nâng tay bình thường , thì hệ thống di chuyển bằng điện, nâng hạ bằng điện, Nếu trường hợp hết điện lái xe có thể sử dụng để kéo và di chuyển như chiếc xe nâng tay bình thường cơ bản khác,
Thông số kỹ thuật Xe nâng điện EPT 15
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 |
1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm |
Distinguishing mark |
1.2 |
Manufacturer`s type designation |
|
EPT 15 |
SPT 15N |
1.3 |
Drive |
|
Electric |
Battery |
1.4 |
Operator type |
|
Pedestrian |
Pedestrian |
1.5 |
Load Capacity / rated load |
Q (t) |
1.5 |
1.5 |
1.6 |
Load centre distance |
c (mm) |
600 |
600 |
1.8 |
Load distance ,centre of drive axle to fork |
x (mm) |
946 |
946 |
1.9 |
Wheelbase |
y (mm) |
1293 |
1279 |
Weight |
2.1 |
Service weight |
kg |
190 |
200 |
165 |
175 |
2.2 |
Axle loading, laden front/rear |
kg |
510/1180 |
560/1140 |
458/1207 |
480/1195 |
2.3 |
Axle loading, unladen front/rear |
kg |
150/40 |
160/40 |
130/35 |
140/35 |
Tyres, chassis |
3.1 |
Tires |
|
Polyurethane (PU) |
3.2 |
Tire size,front |
Ø x w (mm) |
Ø 220×70(230×73)3) |
Ø 220×70 |
3.3 |
Tire size,rear |
Ø x w (mm) |
Ø 80×70 |
Ø 80×93 |
Ø 80×70 |
Ø 80×93 |
3.4 |
Additional wheels(dimensions) |
Ø x w (mm) |
Ø 50(80)1) ×30 |
Ø50×30 |
3.5 |
Wheels,number front/rear(x=driven wheels) |
|
1x +2/ 4 |
1x +2/ 2 |
1x +2/ 4 |
1x +2/ 2 |
3.6 |
Tread, front |
b10 (mm) |
340(410)1) |
340 |
3.7 |
Tread, rear |
b11 (mm) |
380 |
380 |
Dimensions |
4.4 |
Lift |
h3 (mm) |
115 |
115 |
4.9 |
Height of tiller in drive position min./ max. |
h14 (mm) |
800 / 1170 |
850 / 1295 |
4.15 |
Height, lowered
|
h13 (mm) |
85(80) |
80 |
85(80) |
80 |
4.19 |
Overall length |
l1 (mm) |
1648(1660) 1) |
1718(1730)1) |
1666 |
1736 |
4.20 |
Length to face of forks |
l2 (mm) |
498(510)1) |
516 |
4.21 |
Overall width |
b1 (mm) |
560(574)1) |
705 |
560 |
705 |
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l (mm) |
48/160/11502) |
48/160/12202) |
48/160/11502) |
48/160
/12202) |
4.25 |
Distance between fork- arms |
b5 (mm) |
540(520) |
685(520,540) |
540(520) |
685(520,540) |
4.32 |
Ground clearance, centre of wheelbase |
m2 (mm) |
37(32) |
32 |
37(32) |
32 |
4.34 |
Aisle width for pallets 800X1200 lengthways |
Ast (mm) |
1950 |
1961 |
4.35 |
Turning radius |
Wa (mm) |
1445(1460)1) |
1507 |
Performance data |
5.1 |
Travel speed, laden/ unladen |
km/h |
4.2 / 4.6 |
4.2 / 4.6 |
5.2 |
Lift speed, laden/ unladen |
m/s |
0.03 / 0.053 |
- |
5.3 |
Lowering speed, laden/ unladen |
m/s |
0.049 / 0.036 |
- |
5.8 |
Max. gradeability, laden/ unladen |
% |
4 / 10 |
4 / 10 |
5.10 |
Service brake |
|
Electromagnetic |
Electric- engine |
6.1 |
Drive motor rating S2 60min
|
kW |
0.45 |
0.45 |
6.2 |
Lift motor rating at S3 10% |
kW |
0.8 |
- |
6.3 |
Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A, B, C, no |
|
No |
no |
6.4 |
Battery voltage, nominal capacity K5 |
V/ Ah |
2x12V / 64 |
2x12 / 40 |
6.5 |
Battery weight |
kg |
48 |
30 |
6.6 |
Energy consumption acc. to VDI cycle |
kWh/h |
0,39 |
- |
Addition data |
8.1 |
Type of drive control |
|
DC-Speed Control |
8.4 |
Sound level at driver`s ear acc. to EN 12053 |
dB(A) |
69 |
69 |
* Càng nâng hạ phù hợp cho pallet một mặt
* Động sơ mạnh
* Hệ thống điều khiển vô cấp , nên dễ dàng hoặt động
* Ắc quy thiết kế kiểu hở , nên dễ dàng tháo lắp
* Ắc quy bảo trì tiết kiệm , vận hành an toàn và không gây ô nhiễm .
* Bình Ắc quy xe nâng dạng nước, thân thiện với môi trường
* Kích thướt tổng thẻ nhỏ, thích hợp không gian nhà xưởng, hoặc giá kệ hẹp
* Nâng hạ bằng điện , an toàn, tiết kiệm năng lượng
* Tiếng ồn thấp , tiêu thụ năng lượng thấp ,chỉ có 2 KW cho một giờ chạy
* Tích hợp sẵn bộ sạc ắn quy . có thể sạc bằng điện hộ gia đình
* Kích thướt nhỏ gọn , tương đương với các loại xe nâng tay thấp dùng sức người
* Giá rẻ nhất thị trường
* Bảo hành chính hãng dài hạn nhất, giao hàng nhanh, vì dòng xe có sẵn
HÌNH ẢNH THAM KHẢO
|
Xe nâng hàng bằng tay từ 1500kg đến 5000kg |
|
xe nâng hàng bán tự động |
|
Xe nâng động cơ dầu |
|
Xe nâng hàng bằng điện |
|
Thang nâng người bán tự động |
|
Xe nâng người bằng điện |
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ :
CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM
Email : salemanager@patiha.com.vn
https://thangnangnguoixenangngoilaixenangtay.blogspot.com/
https://thangnangcongtrinh300kg.blogspot.com/
https://xenangngoilai.wordpress.com/
http://xenangngoilaicosan.blogspot.com/
https://www.facebook.com/nobleliftvietnam/?ref=aymt_homepage_panel
Địa chỉ : 105/ 2 Quốc Lộ 1A phường tân thới hiệp Quận 12
website : xenangpatiha.vn
SALES HOTLINE
0938 707 986
CUSTOMER SUPPORT
08 3701 0359
Xe nâng điện mini nobelelift, hay còn gọi là xe nâng tay thấp chạy bằng điện ( FPT 15) là loại xe được sử dụng để kéo Pallet một mặt có tải trọng từ 1500kg trở xuống,
Ưu điểm loại xe này vượt trội so với loại nâng tay bình thường , thì hệ thống di chuyển bằng điện, nâng hạ bằng điện, Nếu trường hợp hết điện lái xe có thể sử dụng để kéo và di chuyển như chiếc xe nâng tay bình thường cơ bản khác,
Thông số kỹ thuật Xe nâng điện EPT 15
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 |
1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm |
Distinguishing mark |
1.2 |
Manufacturer`s type designation |
|
EPT 15 |
SPT 15N |
1.3 |
Drive |
|
Electric |
Battery |
1.4 |
Operator type |
|
Pedestrian |
Pedestrian |
1.5 |
Load Capacity / rated load |
Q (t) |
1.5 |
1.5 |
1.6 |
Load centre distance |
c (mm) |
600 |
600 |
1.8 |
Load distance ,centre of drive axle to fork |
x (mm) |
946 |
946 |
1.9 |
Wheelbase |
y (mm) |
1293 |
1279 |
Weight |
2.1 |
Service weight |
kg |
190 |
200 |
165 |
175 |
2.2 |
Axle loading, laden front/rear |
kg |
510/1180 |
560/1140 |
458/1207 |
480/1195 |
2.3 |
Axle loading, unladen front/rear |
kg |
150/40 |
160/40 |
130/35 |
140/35 |
Tyres, chassis |
3.1 |
Tires |
|
Polyurethane (PU) |
3.2 |
Tire size,front |
Ø x w (mm) |
Ø 220×70(230×73)3) |
Ø 220×70 |
3.3 |
Tire size,rear |
Ø x w (mm) |
Ø 80×70 |
Ø 80×93 |
Ø 80×70 |
Ø 80×93 |
3.4 |
Additional wheels(dimensions) |
Ø x w (mm) |
Ø 50(80)1) ×30 |
Ø50×30 |
3.5 |
Wheels,number front/rear(x=driven wheels) |
|
1x +2/ 4 |
1x +2/ 2 |
1x +2/ 4 |
1x +2/ 2 |
3.6 |
Tread, front |
b10 (mm) |
340(410)1) |
340 |
3.7 |
Tread, rear |
b11 (mm) |
380 |
380 |
Dimensions |
4.4 |
Lift |
h3 (mm) |
115 |
115 |
4.9 |
Height of tiller in drive position min./ max. |
h14 (mm) |
800 / 1170 |
850 / 1295 |
4.15 |
Height, lowered
|
h13 (mm) |
85(80) |
80 |
85(80) |
80 |
4.19 |
Overall length |
l1 (mm) |
1648(1660) 1) |
1718(1730)1) |
1666 |
1736 |
4.20 |
Length to face of forks |
l2 (mm) |
498(510)1) |
516 |
4.21 |
Overall width |
b1 (mm) |
560(574)1) |
705 |
560 |
705 |
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l (mm) |
48/160/11502) |
48/160/12202) |
48/160/11502) |
48/160
/12202) |
4.25 |
Distance between fork- arms |
b5 (mm) |
540(520) |
685(520,540) |
540(520) |
685(520,540) |
4.32 |
Ground clearance, centre of wheelbase |
m2 (mm) |
37(32) |
32 |
37(32) |
32 |
4.34 |
Aisle width for pallets 800X1200 lengthways |
Ast (mm) |
1950 |
1961 |
4.35 |
Turning radius |
Wa (mm) |
1445(1460)1) |
1507 |
Performance data |
5.1 |
Travel speed, laden/ unladen |
km/h |
4.2 / 4.6 |
4.2 / 4.6 |
5.2 |
Lift speed, laden/ unladen |
m/s |
0.03 / 0.053 |
- |
5.3 |
Lowering speed, laden/ unladen |
m/s |
0.049 / 0.036 |
- |
5.8 |
Max. gradeability, laden/ unladen |
% |
4 / 10 |
4 / 10 |
5.10 |
Service brake |
|
Electromagnetic |
Electric- engine |
6.1 |
Drive motor rating S2 60min
|
kW |
0.45 |
0.45 |
6.2 |
Lift motor rating at S3 10% |
kW |
0.8 |
- |
6.3 |
Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A, B, C, no |
|
No |
no |
6.4 |
Battery voltage, nominal capacity K5 |
V/ Ah |
2x12V / 64 |
2x12 / 40 |
6.5 |
Battery weight |
kg |
48 |
30 |
6.6 |
Energy consumption acc. to VDI cycle |
kWh/h |
0,39 |
- |
Addition data |
8.1 |
Type of drive control |
|
DC-Speed Control |
8.4 |
Sound level at driver`s ear acc. to EN 12053 |
dB(A) |
69 |
69 |
* Càng nâng hạ phù hợp cho pallet một mặt
* Động sơ mạnh
* Hệ thống điều khiển vô cấp , nên dễ dàng hoặt động
* Ắc quy thiết kế kiểu hở , nên dễ dàng tháo lắp
* Ắc quy bảo trì tiết kiệm , vận hành an toàn và không gây ô nhiễm .
* Bình Ắc quy xe nâng dạng nước, thân thiện với môi trường
* Kích thướt tổng thẻ nhỏ, thích hợp không gian nhà xưởng, hoặc giá kệ hẹp
* Nâng hạ bằng điện , an toàn, tiết kiệm năng lượng
* Tiếng ồn thấp , tiêu thụ năng lượng thấp ,chỉ có 2 KW cho một giờ chạy
* Tích hợp sẵn bộ sạc ắn quy . có thể sạc bằng điện hộ gia đình
* Kích thướt nhỏ gọn , tương đương với các loại xe nâng tay thấp dùng sức người
* Giá rẻ nhất thị trường
* Bảo hành chính hãng dài hạn nhất, giao hàng nhanh, vì dòng xe có sẵn
HÌNH ẢNH THAM KHẢO
|
Xe nâng hàng bằng tay từ 1500kg đến 5000kg |
|
xe nâng hàng bán tự động |
|
Xe nâng động cơ dầu |
|
Xe nâng hàng bằng điện |
|
Thang nâng người bán tự động |
|
Xe nâng người bằng điện |
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ :
CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM
Email : salemanager@patiha.com.vn
https://thangnangnguoixenangngoilaixenangtay.blogspot.com/
https://thangnangcongtrinh300kg.blogspot.com/
https://xenangngoilai.wordpress.com/
http://xenangngoilaicosan.blogspot.com/
https://www.facebook.com/nobleliftvietnam/?ref=aymt_homepage_panel
Địa chỉ : 105/ 2 Quốc Lộ 1A phường tân thới hiệp Quận 12
website : xenangpatiha.vn
SALES HOTLINE
0938 707 986
CUSTOMER SUPPORT
08 3701 0359