Thang nâng người Noblelift được chế tạo bằng hợp kim nhôm tạo độ bền và chắc chắn cao nhất với trọng lượng nhẹ rất dễ di chuyển
- Thang nâng người dạng cắt kéo Noblelift hoạt động nhờ hệ thống nâng kích thủy lực với mô-tơ bơm dầu thủy lực dùng nguồn điên 220V hoặc nguồn điện ắc quy DC12V.
Thang nâng người Noblelift
- Sử dụng nút bấm điều khiển lên xuống linh hoạt
- Trang bị khóa điện tắt mở và nút ngắt nguồn khẩn cấp dùng ngắt nguồn điện kết nối khi có sự cố, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị khi làm việc
- Các chân chống được mở rộng ra các góc (tối đa tới 90 độ) giúp thang nâng có thể linh hoạt khi sử dụng ở nhiều phạm vi và giới hạn về diện tích.
- Thiết kế đồng hồ nước giúp người sử dụng định vị vị trí cân bằng cho thang nâng
- Thang nâng người dạng cắt kéo Noblelift có van chống quá tải trọng giúp thang ngừng hoạt động khi nâng quá tải trọng cho phép
- Van xả an toàn giúp thang nâng có thể hạ xuống khi có sự cố mất điện.
- Bánh xe sử dụng bằng nhựa PU siêu bền, thiết kế thang gọn nhẹ giúp thang nâng di chuyển nhẹ và êm mà không phá hủy mặt nền
Nhằm mang lại cho khách hàng những dịch vụ tốt nhất . PATIHA VIỆT NAM không ngừng tìm tòi, nâng cao chất lượng các dòng xe thang nâng người để mang lại sự hài lòng nhất cho những khách hàng đã chọn chúng tôi.
LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM
Email : salemanager@patiha.com.vn
https://thangnangnguoixenangngoilaixenangtay.blogspot.com/
https://thangnangcongtrinh300kg.blogspot.com/
https://xenangngoilai.wordpress.com/
http://xenangngoilaicosan.blogspot.com/
Địa chỉ : 105/ 2 Quốc Lộ 1A phường tân thới hiệp Quận 12
website : xenangpatiha.vn
SALES HOTLINE
0938 707 986
CUSTOMER SUPPORT
08 3701 0359
Với kim chỉ nam "Nâng bước thành công" PATIHA hi vọng những sản phẩm xe nâng chúng tôi cung cấp tới quý khách hàng sẽ là tiền đề để nâng bước sự phát triển của quý khách hàng, mang lại sự tin cậy cũng như sự an tâm tuyệt đối khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
|
AWPS2358 HD |
AWPS4679 HD |
AWPS4696 HD |
AWPS32120 HD |
Safe Working Load |
230kg |
460kg |
460kg |
320kg |
S.W.L On Extension |
113kg |
113kg |
113kg |
113kg |
Maximum Workers Number |
2 |
2 |
2 |
2 |
(Outdoor) |
1 |
1 |
1 |
1 |
Maximum Working Height(A) |
7.6m |
9.9m |
11.6m |
14m |
Maximum Platform Height(B) |
5.8m |
7.9m |
9.6m |
12m |
Overall Vehicle Length(C) |
2.06m |
2.72m |
2.72m |
2.72m |
Overall Vehicle Width(D) |
0.76m |
1.15m |
1.15m |
1.15m |
Overall Height(Rails up) (E) |
2.19m |
2.4m |
2.4m |
2.52m |
Overall Height(Rails down) |
1.77m |
2.0m |
2.0m |
2.12m |
Platform Size(Length/Width)(F) |
1.88x0.76m |
2.5x1.12m |
2.5x1.12m |
2.5x1.12m |
Platform Extension Size (G) |
0.9m |
0.9m |
0.9m |
0.9m |
Ground Clearance(Stowed) |
0.09m |
0.11m |
0.11m |
0.11m |
Ground Clearance(Raised) |
0.019m |
0.019m |
0.019m |
0.019m |
Wheel Base |
1.57m |
2.09m |
2.09m |
2.09m |
Turning Radius(Inside/Outside) |
0.5m/1.9m |
0.5m/3m |
0.5m/3m |
0.5m/3m |
Lifting/Drive Motor |
24V/3.2kw |
24V/3.2kw |
24V/3.2kw |
24V/4.5kw |
Travel Speed(Stowed) |
3.5 km/h |
3.5 km/h |
3.5 km/h |
3.5 km/h |
Travel Speed(Raised) |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
Up/Down Speed |
24/31s |
47/40s |
50/44s |
61/52s |
Betteries |
4 x 6V/232Ah |
4 x 6V/232Ah |
4 x 6V/232Ah |
4 x 6V/280Ah |
Integrated Charger |
24V/25A |
24V/25A |
24V/25A |
24V/30A |
Gradeability |
25% |
25% |
25% |
25% |
Maximum Working Slope |
1.5°/3° |
2°/3° |
2°/3° |
1.5°/3° |
Tyre |
Φ305x100mm |
Φ406x125mm |
Φ406x125mm |
Φ406x125mm |
Vehicle Weight |
1420kg |
2590kg |
2670kg |
3208kg |